[Polycom 1.6] Hướng dẫn kết nối thiết bị phần cứng Avaya để tham gia hội nghị Polycom

Phần này mình sẽ post bài Hướng dẫn các bạn lắp đặt kết nối thiết bị phần cứng Avaya để tham gia hội nghị trên MCU Polycom.

* Chuẩn bị đầy đủ thiết bị, dây kết nối của bộ thiết bị Avaya. Chọn vị trí lắp đặt bộ giải mã và Camera cho phù hợp.

Thành phần, chức năng của thiết bị Avaya

Thành phần, chức năng của thiết bị Avaya

1. Bộ giải mã Avaya – Bộ giải mã xử lý tín hiệu hình ảnh và âm thanh.

2. Camera Avaya – Camera thu hình ảnh tại điểm cầu.

3. Micro đa hướng – Micro thu âm thanh đa hướng tại điểm cầu.

4. Remote điều khiển – Điều khiển từ xa.

5. Dây kết nối Camera – Dây tín hiệu kết nối giữa Camera và bộ giải mã.

6. Cổng HDMI 1 – Cổng xuất tín hiệu HDMI số 1.

7. Cổng Micro đa hướng – Cổng kết nối Micro đa hướng với bộ giải mã.

8. Cổng Ethernet 1 (GLAN1) – Cổng kết nối mạng chuẩn RJ45 thứ nhất.

9. Cổng nguồn – Cổng kết nối nguồn vào bộ giải mã.

10. Cổng vào DVI – Cổng kết nối từ máy tính vào bộ giải mã chuẩn DVI.

11. Cổng vào DVI – Cổng kết nối Camera thứ 2 vào bộ giải mã qua chuẩn DVI.

12. Cổng Audio Xanh – Cổng xuất âm thanh từ bộ giải mã ra âm ly bên ngoài.

12. Cổng Audio Đen – Cổng nhận âm thanh từ bên ngoài vào bộ giải mã.

13. Nguồn hình ảnh khác – Nhận nguồn hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi khác như Laptop, máy chiếu vật thể,…

14. Micro đa hướng 2 – Micro nối dài.

15. Cổng HDMI 2 – Cổng kết nối HDMI ra Tivi thứ hai.

16. Cổng Ethernet 2 (GLAN2) – Cổng kết nối mạng chuẩn RJ45 thứ hai.

Hình ảnh thực tế sau khi lắp đặt:

Hình ảnh thực tế sau khi lắp đặt thiết bị

* Kiểm tra tính sẵn sàng của thiết bị:

– Kiểm tra tín hiệu hình ảnh từ Camera: Sau khi kết nối và khởi động, hình ảnh từ Camera sẽ truyền qua bộ giải mã và hiển thị trên 02 tivi đã kết nối.

– Kiểm tra hệ thống âm thanh:

B1: Sử dụng Remote chọn Configure > System Status > Diagnostics

B2: Ở mục Diagnostics > Chọn I/O Connections: Chọn Status để kiểm tra kết nối.

+ Video input: Connected – Tín hiệu hình ảnh đầu vào đã kết nối.

+ Video output: Connected – Tín hiệu hình ảnh đầu ra đã kết nối.

+ Audio input: Analog audio: Connected – Tín hiệu âm thanh Analog đầu vào đã kết nối.

+ Audio output: Analog audio: Connected – Tín hiệu âm thanh Analog đầu ra đã kết nối.

B3: Kiểm tra tín hiệu Micro vào bộ giải mã:

Mục I/O Connections chọn Audio > Input > Chọn Analog Audio:

+ Bật Micro và nói thử > Cột peak value sẽ nhảy trạng thái lên xanh là hệ thống micro đã kết nối thành công vào bộ giải mã.

B4: Kiểm tra tín hiệu âm thanh xuất ra loa ngoài:

Mục I/O Connections chọn Audio > Test

Chọn Play mục Local Tone: Nghe thấy âm thanh tút liên tục là đã kết nối với loa ngoài thành công.

* Kiểm tra kết nối đường truyền:

Lưu ý: Cần cắm dây mạng chuẩn Cat6e trở lên kết nối bộ giải mã vào hệ thống mạng WAN để nhận IP WAN (Có thể cắm vào Cổng GLAN1 hoặc GLAN2).

Chọn biểu tượng Configure tại màn hình chính > Network > GLAN1 hoặc GLAN2 > Automatic.

Sau đó bấm nút Back trên Remote, bộ giải mã sẽ tự động nhận IP của đường mạng WAN đã kết nối.

Địa chỉ IP của bộ giải mã Codec sẽ hiển thị ở góc trên bên trái màn hình.

Tiếp tục chọn Configure > System Status > Diagnostics > Network

Màn hình Test Network xuất hiện:

– Tại ô Address/Name nhập địa chỉ:

+ IP 10.56.99.11 (Nếu hệ thống kết nối đường mạng WAN TA dành cho TA các cấp)

+ IP 14.238.36.62 (Nếu hệ thống kết nối qua đường internet, các đơn vị khác).

– Bấm chọn nút Ping:

+ Nếu hiển thị trạng thái “Ping Succeeded” là hệ thống kết nối đến MCU Server thành công.

+ Nếu hiển thị trạng thái “Ping failed” là kết nối đến MCU Server thất bại (Tiến hành kiểm tra lại cáp kết nối, đường truyền).

* Hướng dẫn kết nối vào phòng xét xử:

B1: Tắt tính năng mã hoá:

Ở màn hình chính, chọn Configure > Advanced > Calls > Encryption

+ Mục Accept Protected Calls: Chọn No

+ Mục Enable Encryption: Chọn No.

B2: Call kết nối vào phòng xét xử:

Tại màn hình chính, sử dụng Remote bấm nút Call hoặc bấm trực tiếp các số trên Remote để nhập cú pháp gọi như sau:

+ Gọi qua đường WAN TA: Bấm 10.56.99.11##Mã phòng xét xử

+ Gọi qua đường Internet: Bấm 14.238.36.62##Mã phòng xét xử

Ví dụ: 10.56.99.11##990000

Nhập địa chỉ gọi theo cú pháp, sau đó chọn Call để bắt đầu gọi

Hệ thống sẽ kết nối đến MCU Server

Kết nối thành công sẽ hiển thị màn hình như dưới đây

Lưu ý: Mã phòng xét xử sẽ được cung cấp khi bạn thuộc danh sách tham dự phiên xử. Nghiêm cấm việc tự ý tham gia vào phòng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *